Xoang trán là gì? Các công bố khoa học về Xoang trán

Xoang trán là khoang chứa không khí nằm trong xương trán, thuộc hệ thống xoang cạnh mũi, có chức năng làm nhẹ hộp sọ, tạo âm vang và hỗ trợ hô hấp. Cấu trúc này được lót bởi niêm mạc hô hấp, thường thông với mũi qua ống trán-mũi và có thể bị viêm do tắc nghẽn, nhiễm trùng hoặc dị ứng.

Giới thiệu về xoang trán

Xoang trán (frontal sinus) là một trong những xoang khí nằm trong hệ thống xoang cạnh mũi của con người, thuộc về nhóm xoang trước cùng với xoang hàm và xoang sàng trước. Chúng là các khoang chứa không khí nằm trong phần xương trán của hộp sọ, nằm phía trên ổ mắt và phía sau trán. Xoang trán có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau tùy từng cá thể, thậm chí có người không có xoang trán (gọi là tình trạng không hình thành xoang trán bẩm sinh).

Các xoang này được lót bởi lớp niêm mạc hô hấp có lông chuyển và tuyến nhầy, có vai trò làm ẩm không khí hít vào và giữ lại các hạt bụi, vi sinh vật. Lớp niêm mạc này có thể bị kích ứng hoặc viêm nhiễm do nhiều nguyên nhân như vi khuẩn, virus, dị ứng hoặc chấn thương, dẫn đến tình trạng viêm xoang trán.

Do vị trí nằm gần ổ mắt, não và xoang sàng, các bệnh lý ở xoang trán nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể lan rộng gây biến chứng nguy hiểm như viêm mô tế bào quanh ổ mắt, áp xe não, viêm màng não.

Vị trí và giải phẫu xoang trán

Xoang trán nằm trong phần vỏ xương trán của hộp sọ, ngay phía trên ổ mắt và dưới trán. Mỗi người thường có một cặp xoang trán đối xứng nhau ở hai bên, được ngăn cách bởi một vách xương mỏng gọi là vách liên xoang. Tuy nhiên, vách này thường không nằm ở vị trí chính giữa mà hơi lệch về một bên, làm cho hai xoang có kích thước không đều nhau.

Xoang trán có hình dạng không đều, thường là hình chóp hoặc hình tam giác, với phần đáy hướng xuống dưới và đỉnh hướng lên trên. Dung tích xoang trán trung bình ở người trưởng thành dao động từ 4 đến 7 ml mỗi bên. Bề mặt bên trong xoang được lót bởi niêm mạc biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển, chuyên biệt để dẫn lưu chất nhầy xuống mũi.

Dưới đây là bảng mô tả một số đặc điểm giải phẫu cơ bản của xoang trán:

Đặc điểm Mô tả
Vị trí Trong xương trán, trên ổ mắt
Hình dạng Không đều, thường là hình chóp
Số lượng 1 hoặc 2 (đối xứng), có thể không có
Kích thước 4–7 ml mỗi bên ở người lớn
Liên kết Thông với ngách mũi giữa qua ống trán – mũi

Kênh dẫn lưu chính của xoang trán là ống trán – mũi (frontal nasal duct), dẫn chất nhầy từ xoang trán đến ngách mũi giữa. Cấu trúc này thường hẹp và dễ bị tắc do viêm, gây ứ đọng dịch và dẫn đến viêm xoang trán cấp tính hoặc mạn tính.

Chức năng của xoang trán

Xoang trán, cũng như các xoang khác trong hệ thống xoang cạnh mũi, đảm nhận nhiều vai trò quan trọng về sinh lý và cơ học cho cơ thể. Chức năng đầu tiên là giảm trọng lượng tổng thể của hộp sọ mà vẫn giữ được độ bền cấu trúc. Nhờ vào các khoang rỗng chứa không khí này, khối lượng xương vùng mặt và trán được tối ưu hóa cho hoạt động sinh tồn.

Ngoài ra, xoang trán tham gia vào việc cộng hưởng âm thanh khi nói, tạo ra âm sắc đặc trưng trong giọng nói của mỗi người. Mất chức năng hoặc tắc nghẽn xoang trán có thể làm thay đổi giọng nói, tạo ra âm mũi hoặc làm mất âm vang tự nhiên.

Một số chức năng chính khác của xoang trán bao gồm:

  • Giữ ấm và làm ẩm không khí khi hít vào
  • Sản xuất và dẫn lưu chất nhầy chứa enzyme kháng khuẩn
  • Giảm chấn động lên sọ trong các va chạm nhẹ
  • Tham gia hệ miễn dịch tại chỗ chống lại vi sinh vật xâm nhập

Xoang trán có thể coi là một phần của hệ thống phòng thủ đầu tiên của đường hô hấp trên, vừa có chức năng lọc không khí vừa tạo điều kiện để chống lại các tác nhân lạ.

Phát triển và biến thể giải phẫu

Xoang trán không có sẵn khi sinh ra mà bắt đầu hình thành từ khoảng 2 tuổi và phát triển dần theo độ tuổi. Quá trình phát triển này kéo dài đến khoảng 18–20 tuổi khi kích thước xoang đạt mức trưởng thành. Việc phát triển xoang chịu ảnh hưởng của yếu tố di truyền, môi trường sống và sự phát triển tổng thể của xương sọ.

Trong quá trình phát triển, các biến thể giải phẫu của xoang trán là rất phổ biến. Một số người có thể chỉ có một xoang ở một bên hoặc không có xoang trán nào cả (gọi là tình trạng aplasia). Một số khác có thể có thêm các ngăn phụ hoặc vách ngăn bên trong xoang làm cho hình thái rất phức tạp.

Một số biến thể giải phẫu thường gặp của xoang trán bao gồm:

  1. Xoang trán đơn độc (chỉ có một bên phát triển)
  2. Xoang đôi không đối xứng (hai bên có kích thước chênh lệch lớn)
  3. Xoang có vách phụ hoặc ngăn chia trong nội bộ
  4. Không có xoang trán bẩm sinh (2–5% dân số)

Những biến thể này có thể ảnh hưởng đến việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý xoang. Do đó, chụp CT xoang hoặc MRI là cần thiết để xác định chính xác cấu trúc trước khi thực hiện can thiệp phẫu thuật nếu cần.

Thông tin chi tiết về phát triển và các biến thể xoang trán có thể xem thêm tại nguồn Radiopaedia – Frontal sinus.

Các bệnh lý liên quan đến xoang trán

Xoang trán là một trong những vị trí dễ bị viêm trong hệ thống xoang. Tình trạng viêm xoang trán (frontal sinusitis) có thể xảy ra do nhiễm khuẩn, nhiễm virus, dị ứng hoặc tắc nghẽn ống dẫn lưu xoang. Viêm xoang trán thường khởi phát sau các đợt cảm lạnh hoặc viêm đường hô hấp trên, gây ứ đọng dịch tiết trong xoang và tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.

Các triệu chứng đặc trưng bao gồm:

  • Đau nhức vùng trán, đau tăng khi cúi đầu hoặc ho
  • Chảy dịch mũi đặc, màu vàng hoặc xanh
  • Ngạt mũi một hoặc hai bên
  • Sốt nhẹ hoặc vừa, kèm mệt mỏi
  • Hơi thở có mùi, giảm khả năng ngửi

Nếu không được điều trị đúng cách, viêm xoang trán có thể chuyển sang thể mạn tính, kéo dài dai dẳng trên 12 tuần. Nguy hiểm hơn, viêm xoang trán có thể gây biến chứng nội sọ do vị trí gần các cấu trúc quan trọng như:

  1. Viêm mô tế bào quanh ổ mắt (orbital cellulitis)
  2. Áp xe trong sọ (intracranial abscess)
  3. Viêm màng não (meningitis)
  4. Viêm tủy xương xương trán

Các biến chứng này tuy hiếm gặp nhưng có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm. Tham khảo hướng dẫn chuyên sâu tại NCBI – Frontal Sinusitis.

Chẩn đoán bệnh lý xoang trán

Chẩn đoán viêm xoang trán đòi hỏi kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng và kỹ thuật hình ảnh hiện đại. Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám vùng trán, kiểm tra dấu hiệu đau khi ấn vào vùng xoang, đồng thời đánh giá dịch mũi và mức độ ngạt tắc.

Các phương pháp cận lâm sàng thường dùng:

  • Chụp CT xoang: tiêu chuẩn vàng để đánh giá tổn thương niêm mạc, mức độ tắc nghẽn và cấu trúc giải phẫu xoang
  • Nội soi mũi xoang: cho phép quan sát trực tiếp ống trán – mũi và dịch tiết bất thường
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): sử dụng khi nghi ngờ biến chứng nội sọ hoặc tổn thương mô mềm

Bên cạnh đó, xét nghiệm dịch mũi có thể được thực hiện để tìm nguyên nhân viêm do vi khuẩn, từ đó lựa chọn kháng sinh phù hợp nếu cần thiết.

Nguồn khuyến nghị đọc thêm: American Family Physician – Diagnosis of Sinusitis

Điều trị viêm xoang trán

Việc điều trị viêm xoang trán phụ thuộc vào mức độ nặng, nguyên nhân và tình trạng cấp hoặc mạn tính. Với viêm cấp tính không biến chứng, đa số trường hợp có thể điều trị nội khoa tại nhà. Việc theo dõi sát và dùng đúng thuốc đóng vai trò quan trọng trong dự phòng chuyển sang mạn tính.

Phác đồ điều trị thường bao gồm:

  • Kháng sinh: nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn, thường sử dụng amoxicillin-clavulanate hoặc doxycycline
  • Thuốc chống viêm: NSAIDs giúp giảm đau và hạ sốt
  • Thuốc xịt mũi: corticoid dạng xịt (như fluticasone) và dung dịch nước muối sinh lý
  • Giảm phù nề niêm mạc: thuốc thông mũi dạng uống hoặc xịt, dùng ngắn hạn

Trong các trường hợp viêm xoang trán mạn tính hoặc tái phát nhiều lần, điều trị ngoại khoa có thể được xem xét. Phẫu thuật nội soi chức năng mũi xoang (FESS – Functional Endoscopic Sinus Surgery) là phương pháp phổ biến, giúp mở rộng đường dẫn lưu, loại bỏ polyp, sửa vách ngăn mũi nếu cần.

Một số trung tâm sử dụng hệ thống định vị phẫu thuật 3D và kỹ thuật image-guided surgery để nâng cao độ chính xác và an toàn trong mổ xoang trán. Xem thêm: NIH – Endoscopic Frontal Sinus Surgery

Phân biệt với các loại xoang khác

Ngoài xoang trán, hệ thống xoang cạnh mũi còn có:

  • Xoang hàm (maxillary sinus): lớn nhất, nằm dưới ổ mắt
  • Xoang sàng (ethmoid sinus): nằm giữa hai mắt, dạng lưới
  • Xoang bướm (sphenoid sinus): nằm sâu trong nền sọ

Việc phân biệt viêm xoang trán với các xoang khác dựa vào vị trí đau, hướng lan của triệu chứng và hình ảnh học. Ví dụ, viêm xoang hàm thường gây đau má, đau răng hàm trên, trong khi viêm xoang sàng gây đau giữa hai mắt hoặc sau mắt.

Dưới đây là bảng phân biệt nhanh:

Loại xoang Vị trí Triệu chứng đau đặc trưng
Xoang trán Trên ổ mắt, giữa trán Đau trán, tăng khi cúi đầu
Xoang hàm Dưới ổ mắt, hai bên má Đau má, đau răng hàm trên
Xoang sàng Giữa hai mắt Đau sâu quanh hốc mắt
Xoang bướm Trong nền sọ Đau đỉnh đầu, vùng chẩm

Các yếu tố nguy cơ và phòng ngừa

Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ viêm xoang trán, đặc biệt là:

  • Dị ứng hô hấp (viêm mũi dị ứng, hen phế quản)
  • Sống trong môi trường ô nhiễm, hút thuốc lá
  • Thường xuyên bị cảm lạnh hoặc cúm
  • Cấu trúc mũi bất thường: vẹo vách ngăn, polyp mũi
  • Suy giảm miễn dịch, tiểu đường

Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Giữ ấm cơ thể và đường hô hấp, đặc biệt trong mùa lạnh
  • Sử dụng khẩu trang ở nơi bụi, nhiều hóa chất
  • Rửa mũi bằng dung dịch nước muối thường xuyên
  • Điều trị dứt điểm các bệnh nhiễm trùng hô hấp trên
  • Không tự ý dùng kháng sinh hoặc thuốc xịt kéo dài

Phòng ngừa sớm sẽ giúp hạn chế nguy cơ viêm xoang trán trở thành mãn tính hoặc biến chứng nghiêm trọng.

Ứng dụng công nghệ trong theo dõi và điều trị xoang trán

Sự tiến bộ trong y học hiện đại đã hỗ trợ đáng kể trong việc chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh lý xoang trán. Các công nghệ như chụp CT đa lát cắt (multi-slice CT), nội soi HD, và hệ thống định vị trong phẫu thuật đã làm tăng độ chính xác và an toàn trong các can thiệp xoang.

Trong phẫu thuật xoang, công nghệ navigation system cho phép bác sĩ định vị vị trí xoang theo thời gian thực, tránh tổn thương các cấu trúc quan trọng như ổ mắt và nền sọ. Bên cạnh đó, công nghệ in 3D mô phỏng xoang đang được ứng dụng để lập kế hoạch mổ cho các ca có giải phẫu phức tạp.

Trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đang được tích hợp trong phân tích ảnh chụp CT và dự đoán nguy cơ tái phát sau điều trị. Tương lai của điều trị xoang trán sẽ kết hợp giữa công nghệ, dữ liệu lớn và cá thể hóa liệu pháp.

Tài liệu tham khảo

  1. Anatomy, Head and Neck, Frontal Sinus – NCBI
  2. Radiopaedia – Frontal sinus
  3. NCBI – Frontal Sinusitis
  4. AAFP – Diagnosis of Sinusitis
  5. ENTHealth – Sinusitis
  6. NIH – Endoscopic Frontal Sinus Surgery

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xoang trán:

Tổn thương tế bào nội mô xoang do thiếu máu và tái tưới máu trong ghép gan và tác động của sự kết tụ tiểu cầu ngoài mạch Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 48 Số 2 - Trang 92-98 - 2016
Tóm tắt Nền tảng Chuỗi sự kiện chính xác dẫn đến tổn thương tế bào gan sau thiếu máu/tái tưới máu (I/R) vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Trong bài viết này, chúng tôi xem xét một cơ chế của rối loạn chức năng cơ quan sau I/R gan hoặc điều trị ức chế miễn dịch, bên cạnh khả năng bảo vệ tế bào nội ...... hiện toàn bộ
#tổn thương tế bào gan #thiếu máu #tái tưới máu #cung cấp sức khỏe #ghép gan #tế bào nội mô xoang
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ PHẪU THUẬT NỘI SOI QUA ĐƯỜNG MŨI XOANG BƯỚM ĐIỀU TRỊ U TUYẾN YÊN TĂNG CHẾ TIẾT ACTH TẠI BỆNH VIỆN VIỆT ĐỨC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 511 Số 1 - 2022
Đặt vấn đề: đánh giá kết quả điều trị u tuyến yên tăng chế tiết ACTH (bệnh Cushing) bằng phương pháp phẫu thuật nội soi qua đường mũi xoang bướm. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang hồi cứu và tiến cứu trên 29 trường hợp được chẩn đoán u tuyến yên tăng chế tiết ACTH (bệnh Cushing) dựa vào triệu chứng lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng và điều trị bằng phương pháp p...... hiện toàn bộ
#u tuyến yên #hội chứng Cushing #phẫu thuật nội soi qua đường mũi xoang bướm
KHẢO SÁT TÌNH HÌNH MẮC BỆNH LÝ MŨI XOANG VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN KHẢ NĂNG TIẾP CẬN CÁC DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH BỆNH LÝ VÙNG MŨI XOANG Ở BỆNH NHÂN TỪ 18 TUỔI TRỞ LÊN TẠI HUYỆN MỸ TÚ, TỈNH SÓC TRĂNG NĂM 2020 - 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Xác định tỷ lệ mắc các bệnh lý mũi xoang và khả năng tiếp cận các dịch vụ khám chữa bệnh ở bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên mắc bệnh lý vùng mũi xoang tại Huyện Mỹ Tú, Tỉnh Sóc Trăng, năm 2020 -2021. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 640 người dân từ 18 tuổi trở lên tại Huyện Mỹ Tú, Tỉnh Sóc Trăng từ tháng 5-12/2020. Kết quả: Tỷ lệ mắc bệnh lý vùng mũi xoang là 27,5%....... hiện toàn bộ
#Bệnh lý mũi xoang #tiếp cận dịch vụ khám chữa bệnh #dịch vụ y tế
ĐẶC ĐIỂM TỔN THƯƠNG TRÊN CẮT LỚP VI TÍNH Ở BỆNH NHÂN GÃY MŨI SÀNG Ổ MẮT TẠI BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 507 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mô tả các đặc điểm tổn thương trên CLVT của nhóm bệnh nhân được điều trị tại Khoa Phẫu thuật Hàm mặt-Tạo hình- Thẩm mỹ, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức. Qua đó, góp phần hỗ trợ các bác sĩ trong việc chẩn đoán và lên kế hoạch điều trị cho những bệnh nhân gãy MSOM. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả chùm ca bệnh dựa trên phim CLVT ở 43 bệnh nhân gãy M...... hiện toàn bộ
#mũi sàng ổ mắt #cắt lớp vi tính #vỡ thành xoang trán #tắc nghẽn đường thở
25. U lympho tế bào NK/T ngoài hạch, típ mũi phát hiện sau phẫu thuật nâng mũi: Báo cáo 1 case lâm sàng hiếm gặp
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2022
U lympho tế bào NK/T ngoài hạch típ mũi (Extranodal NK/T-cell lymphoma, nasal type - ENKL) là một bệnh lý hiếm thuộc nhóm u lympho không Hodgkin. Các biểu hiện lâm sàng thường gặp gồm sưng nề, nghẹt mũi, chảy máu mũi. Chẩn đoán thường bị muộn do định hướng chẩn đoán sai và sinh thiết cũng dễ cho kết quả...... hiện toàn bộ
#U lympho tế bào NK/T ngoài hạch típ mũi xoang #chất liệu nhân tạo #phản ứng viêm kéo dài #ENKL
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG BỆNH VIÊM MŨI XOANG CỦA CÁN BỘ CHIẾN SĨ QUÂN KHU 3 ĐÓNG QUÂN TRÊN CÁC HUYỆN ĐẢO TỈNH QUẢNG NINH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 2 - Trang - 2022
Mục tiêu: Đánh giá thực trạng viêm mũi xoang ở cán bộ chiến sĩ đóng quân tại vùng biển đảo Quân khu 3. Đối tượng và phương pháp: Mô tả cắt ngang, mô tả về thực trạng bệnh viêm mũi xoang của cán bộ chiến sĩ đóng quân hai huyện đảo Cô Tô và Vân Đồn thuộc tỉnh Quảng Ninh trên 6 tháng. Kết quả: 551 quân nhân tham gia, 100% là nam, tuổi 23,6±7,5 (18-51), thời gian công tác trên đảo trên 1 năm chiếm 60,...... hiện toàn bộ
#Cán bộ chiến sĩ #biển đảo #viêm mũi xoang cấp #viêm mũi xoang mạn
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ TÌNH TRẠNG ĐỘT BIẾN GEN EGFR CỦA UNG THƯ BIỂU MÔ VẢY MŨI XOANG TẠI TRUNG TÂM UNG BƯỚU BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tình trạng đột biến gen EGFR của 54 trường hợp ung thư biểu mô vảy mũi xoang tại Trung tâm ung bướu bệnh viện Tai Mũi Họng Trung ương từ 2015 đến 2020 với mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tình trạng đột biến gen EGFR của ung thư biểu mô vảy mũi xoang. Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang. Định typ mô bệnh học theo phân loại của...... hiện toàn bộ
#Ung thư mũi xoang #EGFR
ĐIỀU TRỊ CAN THIỆP DÒ ĐỘNG TĨNH MẠCH MÀNG CỨNG NGOÀI XOANG HANG CÓ BẢO VỆ XOANG TĨNH MẠCH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 500 Số 2 - 2021
Mục tiêu nghiên cứu: Nghiên cứu kết quả điều trị rò màng cứng nội sọ ngoài xoang hang bằng can thiệp có bảo vệ xoang tĩnh mạch. Đối tượng và phương pháp: Các bệnh nhân rò động tĩnh mạch màng cứng ngoài xoang hang, được điêu trị can thiệp đường động mạch với dung dịch Onyx, đồng thời có tiếp cận đường tĩnh mạch đề luồn bóng bơn chèn bảo vệ xoang tĩn...... hiện toàn bộ
#rò màng cứng nội sọ ngoài xoang hang #xoang tĩnh mạch
THỰC TRẠNG VỀ TRẦM CẢM, LO ÂU VÀ STRESS CỦA NGƯỜI BỆNH VIÊM MŨI XOANG SAU ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA TẠI BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG TRUNG ƯƠNG NĂM 2024
Tạp chí Tai Mũi Họng Việt Nam - Tập 70 Số 68 - Trang 17 - 24 - 2025
Đặt vấn đề: Viêm mũi xoang là tình trạng viêm đường hô hấp trên phổ biến trên toàn thế giới ở niêm mạc mũi và xoang cạnh mũi và được phân loại thành cấp tính (<12 tuần) và mãn tính (>12 tuần). Là một bệnh lý phổ biến, hay gặp trong bệnh lý tai mũi họng. Viêm mũi xoang có thể ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày, cảm xúc và chất lượng cuộc sống của người bệnh do cảm giác khó chịu lâu dài, stress...... hiện toàn bộ
#Trầm cảm #lo âu #stress #viêm mũi xoang
Tổng quan về chấn thương tĩnh mạch xoang màng cứng với một loạt trường hợp ngắn Dịch bởi AI
The Egyptian Journal of Neurology, Psychiatry and Neurosurgery - Tập 58 - Trang 1-10 - 2022
Chấn thương tĩnh mạch xoang màng cứng dẫn đến chảy máu dữ dội và mất máu. Đánh giá ban đầu của Harvey Cushing đã chỉ ra tỷ lệ tử vong cao. Các gãy xương trầm xuống vị trí xoang được quản lý bảo tồn, do nguy cơ chảy máu đột ngột trong quá trình nâng lên. Hậu quả của chấn thương xoang bao gồm chảy máu, tăng huyết áp nội sọ, phù não và hoại tử tĩnh mạch. Các tác nhân hemostatic tại chỗ như bọt gelati...... hiện toàn bộ
#chấn thương tĩnh mạch xoang màng cứng #chảy máu #tăng huyết áp nội sọ #ma trận hemostatic #vết thương hở #phẫu thuật khoan não
Tổng số: 35   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4